Có 2 kết quả:
邻居 lín jū ㄌㄧㄣˊ ㄐㄩ • 鄰居 lín jū ㄌㄧㄣˊ ㄐㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) neighbor
(2) next door
(3) CL:個|个[ge4]
(2) next door
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) neighbor
(2) next door
(3) CL:個|个[ge4]
(2) next door
(3) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0