Có 2 kết quả:

邻居 lín jū ㄌㄧㄣˊ ㄐㄩ鄰居 lín jū ㄌㄧㄣˊ ㄐㄩ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) neighbor
(2) next door
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) neighbor
(2) next door
(3) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0